Ống
Giá: Liên hệ
Ống nhựa composite cốt sợi thủy tinh CPVC Baodi
- Áp suất: 1.0/1.6 MPa
- Nhiệt độ: 0-90°C
- Khả năng chống chịu tuyệt vời với clo và axit mạnh
- Dễ dàng lắp đặt"
Ống nhựa composite cốt sợi thủy tinh CPVC
Chi tiết

Bảng kích thước CPVC
Đường kính danh định DN (mm) |
Đường kính ngoài danh nghĩa d (mm) |
độ dày t(mm) |
|
1.0Mpa S10 |
1.6Mpa S6.3 |
||
15 |
20 |
2 |
|
20 |
25 |
2 |
|
25 |
32 |
2.4 |
|
32 |
40 |
3 |
|
40 |
50 |
3.7 |
|
50 |
65 |
3 |
4.7 |
65 |
80 |
3.6 |
5.6 |
80 |
90 |
4.3 |
6.7 |
100 |
110 |
5.3 |
8.1 |
125 |
140 |
6.7 |
10.3 |
150 |
160 |
7.7 |
11.8 |
200 |
225 |
10.8 |
16.6 |
250 |
280 |
13.4 |
|
300 |
315 |
15 |
|
350 |
355 |
16.9 |
|
400 |
400 |
19.1 |
|
450 |
450 |
21.4 |
|
500 |
500 |
23.8 |
|
600 |
630 |
24.2 |
|
Lưu ý: FRP/UPVC; FRP/CPVC; UPVC; CPVC thường 4m một cây/ống
Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO về ống công nghiệp, nên sử dụng ống composite FRP/UPVC hoặc FRP/CPVC cho ống DN450 trở lên.
Tab kích thước ống composite sợi thủy tinh
Đường kính danh định DN (mm) |
Đường kính ngoài danh nghĩa d (mm) |
Độ dày vách PVC t1 (mm) |
Độ dày vách FRP t2 (mm) |
15 |
20 |
2 |
3 |
20 |
25 |
2 |
3 |
25 |
32 |
2.4 |
3 |
32 |
40 |
3 |
3 |
40 |
50 |
3.7 |
3 |
50 |
65 |
4.7 |
3 |
65 |
80 |
5.6 |
3 |
80 |
90 |
6.7 |
3 |
100 |
110 |
8.1 |
3 |
125 |
140 |
6.7 |
3 |
150 |
160 |
7.7 |
3 |
200 |
225 |
10.8 |
3 |
250 |
280 |
13.4 |
4 |
300 |
315 |
15 |
4 |
350 |
355 |
16.9 |
4 |
400 |
400 |
17.5 |
5 |
450 |
450 |
17.5 |
5 |
500 |
500 |
17.5 |
6 |
600 |
630 |
17.5 |
7 |
700 |
710 |
17.5 |
8 |
Sản phẩm liên quan




