92/38, Đường số 12, Khu phố 18, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Ống

Ống PPH rỗng thẳng Baodi

Giá: Liên hệ

  • Model:
  • Ống PPH rỗng thẳng Baodi

    • Áp suất: 1.0 MPa
    • Nhiệt độ: -20 ~ 90°C
    • Khả năng chống ăn mòn vượt trội
    • Hoàn toàn không phản ứng với kiềm và axit flohydric
  • Thương hiệu: BAODI
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Chi tiết

    Ống FRPP, PPH

    Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết

    DN(mm) Đường kính noninal

    D(mm)
    Đường kính ngoài danh nghĩa

    Độ lệch đường kính ngoài

    PN0.4MPaS+ S + lệch lạc

    PN0.6MPaS+ S + lệch lạc

    PN0.8MPaS + S + lệch lạc

    PN1.0MPaS +S + lệch lạc

    20

    25

    ±0.3

       

    2.0+0.4

    2.1 + 0.4

    25

    33

    ±0.3

     

    1.7+0.4

    2.2+0.4

    2.7 + 0.5

    32

    42

    ±0.4

     

    2.1 + 0.4

    2.8 +0.5

    3.4 + 0.5

    40

    50

    ±0.5

    2.0+0.4

    2.6 + 0.5

    3.4+0.6

    4.2 + 0.6

    50

    63

    ±0.5

    2.3+0.5

    3.3 + 0.6

    4.3 +0.7

    5.2+0.7

    65

    75

    ±0.7

    2.7 + 0.5

    3.9+0.6

    5.1 + 0.8

    6.2 + 0.9

    80

    90

    ±0.9

    3.2 + 0.6

    4.7+0.7

    6.1 + 0.9

    7.5 + 1.0

    100

    110

    ±1.0

    3.9 + 0.6

    5.7+0.8

    7.5 + 1.0

    9.1+1.2

     

    125

    ±1.3

    5.0+0.7

    6.2+0.9

    8.5 + 1.2

    10.6+1.4

    125

    140

    ±1.5

    5.5 + 0.7

    7.2+1.0

    9.6+1.2

    11.6+1.4

    150

    160

    ±1.5

    5.7+0.8

    8.3 + 1.1

    10.8 + 1.3

    13.3 + 1.6

     

    180

    ±1.7

    6.4+0.9

    9.3 +1.2

    12.2+1.4

    14.9+1.7

     

    200

    ±1.8

    7.1+1.0

    10.3 + 1.3

    13.6+1.6

    16.6+1.9

    200

    225

    ±2.1

    7.9 + 1.0

    11.6+1.4

    15.2 + 1.7

    18.7+2.1

     

    250

    ±2.3

    8.8 + 1.1

    12.9+1.5

    17.0+1.9

    20.7+2.3

    250

    280

    2.6

    9.9 + 1.2

    14.4+1.7

    18.9+2.1

    23.2+2.6

    300

    315

    ±2.9

    11.1 + 1.3

    16.2+1.9

    21.2+2.4

    26.1 + 2.9

     

    355

    ±3.2

    12.5 + 1.5

    18.3 + 2.1

    23.9+2.4

    29.4+3.2

     

    400

    ±3.6

    14.1 + 1.7

    20.6+2.3

    26.9+3.0

    33.2+3.6

     

    450

    ±4.1

    15.8+2.6

    23.3 + 3.7

    30.5 + 4.8

     

     

    500

    ±4.5

    17.6+2.9

    25.7+4.1

    33.9+5.3

     

     

    Hỗ trợ trực tuyến
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá
  • Tư vấn - Kỹ thuật
    Tư vấn - Kỹ thuật
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá
  • Tư vấn - Kỹ thuật
    Tư vấn - Kỹ thuật
  • Tư vấn - Báo giá
    Tư vấn - Báo giá